WiFi6 (IZ8620)
THIẾT BỊ MẠNG
-
3.500.000đ 4.200.000đ
-
162
iZiFi WiFi6 IZ8620
Chuẩn: 802.11 g/n/ac/AX
Chế độ hoạt động: AP, AP Router
Băng thông: 1800Mbps
1 cổng WAN: RJ45 10/100/1000Mbps
1 cổng LAN: RJ45 10/100/1000Mbps
Công suất phát: Mạnh
Cổng cấp nguồn: 802.3 af
Số kết nối đồng thời tối ưu/tối đa: 150/200 kết nối
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Tính năng:
- AP hiệu năng cao (High Density), thường được thiết kế cho những khu vực có đông người sử dụng như là sân bay, bệnh viện, trường học,…v…v….
- Thiết bị phát sóng theo chuẩn WiFi 802.11AX giúp đảm bảo hiệu năng khi phục vụ nhiều người dùng đồng thời
- Khi hoạt động trong chế độ FAT, AP hỗ trợ tính năng Router Mode và DHCP Server thuận tiện triển khai trong một số trường hợp vừa phát sóng WiFi, vừa cấp IP cho người dùng
Thông số kỹ thuật:
Model: | IZ8620 |
802.11 Standard | 802.11G/N/AX 2.4Ghz 802.11 A/N/AC/AX 5.8Ghz |
Data Rate | 1800Mbps |
Antenna | Integrated 2x2:2 Antenna With 5 dBi |
Transmit Power | High |
Beamwidth | 360° |
Chanel Bandwidth | 20/40/80 MHz |
Network Interface | (2) x 10/1000 Mbps Fast Ethernet Ports |
Power Method | 802.3af/at PoE 48V Passive PoE (Pairs 4,5+ & 7,8-) 12V 1.5A DC Jack |
Features | Wireless AP, Router AP. Wan Interface: DHCP Client, Static, PPPoE. Multiple 4 SSID/radio. Vlan/SSID 802.1q. Wlan Security: Open, WPA/WPA2-PSK, WPA3-PSK. RF Optimization configuration. Firewall: DMZ, Port forwarding, ACL L3/L4, MAC Binding. System Firmware, backup restore configuration. System time zone. FIT MODE: Wlan Controller (CAPWAP) |
Max Power Consumption | <15W |
Assistant Interface | (1) Reset button, press 15 seconds for default setting |
LEDs | 1 Power, 1 WAN, 1 LAN and 4 Wi-Fi Signal Strength LEDs |
ESD/EMP Protection | Contact Discharge: ±6KV Air Discharge: ±8KV |
RF Power | 2.4G RF Power 802.11b 11M 21±2dBm 1M 21±2dBm 802.11g 54M 20±2dBm 6M 22±2dBm 802.11n HT20 MCS7 19±2dBm MCS0 21±2dBm 802.11n HT40 MCS7 18±2dBm MCS0 20±2dBm 802.11AX HE40 MCS11 18±2dBm MCS0 20±2dBm 5G RF Power 802.11a 54M 19±2dBm 6M 21±2dBm 802.11n HT20 MCS7 18±2dBm MCS0 20±2dBm 802.11n HT40 MCS7 17±2dBm MCS0 19±2dBm 802.11ac HT80 MCS9 16±2dBm MCS0 18±2dBm 802.11ax HE80 MCS11 16±2dBm MCS0 19±2dBm |
Receive Sensitivity | 2.4G Receive Sensitivity 802.11b 11M -85dBm 1M -94dBm 802.11g 54M -72dBm 6M -90dBm 802.11n HT20 MCS7 -70dBm MCS0 -88dBm 802.11n HT40 MCS7 -68dBm MCS0 -86dBm 802.11ax HE20 MCS11 -63dBm MCS0 -89dBm 802.11ax HE40 MCS11 -60dBm MCS0 -87dBm 5G Receive Sensitivity 802.11a 54M -74dBm 6M -90dBm 802.11n HT20 MCS7 -72dBm MCS0 -88dBm 802.11n HT40 MCS7 -68dBm MCS0 -86dBm 802.11ac HT80 MCS9 -58dBm MCS0 -80dBm 802.11ax HE20 MCS11 -63dBm MCS0 -88dBm 802.11ax HE40 MCS11 -59dBm MCS0 -86dBm 802.11ax HE80 MCS11 -54dBm MCS0 -84dBm |
Dimensions | 186mm * 168 mm * 36 mm |
Environment | Operating Temperature: -30~55 ℃ Max Operating Temperature: -40~70 ℃ (Throughput lower) Storage Temperature: -40~70 ℃ Humidity: 5%~95% non-condensing |
Management | Firmware GUI, Remote Management, Wlan Controller (CAPWAP) |